PEPTIDE KHÁNG KHUẨN TRONG KHẨU PHẦN ĂN CỦA HEO CON CAI SỮA

✍️Heo con thường phải đối mặt với những thách thức sau cai sữa, bao gồm tiêu chảy, tốc độ tăng trưởng bị hạn chế và tỷ lệ tử vong cao. Kháng sinh được thêm vào trong khẩu phần ăn nhiều thập kỷ để giải quyết các vấn đề sau cai sữa này. Tuy nhiên, việc sử dụng kháng sinh đã được báo cáo là có liên quan đến dư lượng kháng sinh và khả năng kháng khuẩn. Do đó, nhiều quốc gia đã cấm sử dụng kháng sinh trong khẩu phần ăn của heo con. Vì vậy, nhu cầu cấp thiết để xác định các chất phụ gia mới để duy trì năng suất và tình trạng sức khỏe của heo con cai sữa.
👉Peptide kháng khuẩn (AMPs) hoạt động như một phần của cơ chế bảo vệ vật chủ bẩm sinh và hoạt động phổ rộng chống lại vi khuẩn có hại (Zasloff, 2002). Bổ sung AMPs vào thức ăn có tác động tích cực đến năng suất tăng trưởng của heo con cai sữa (Wang et al., 2006, 2007; Shan et al., 2007; Wu et al., 2012; Xiao et al., 2013a,b; Yoon et al., 2012, 2013).
✍️Tuy nhiên, việc sử dụng AMPs trong chăn nuôi vẫn còn ở giai đoạn đầu và hầu hết các nghiên cứu được thực hiện ở các trang trại nghiên cứu với một vài vật nuôi.
– Lactoferrin có thể ức chế sự phát triển của vi khuẩn bằng cách cô lập khoáng sắt, đây là chất dinh dưỡng cần thiết cho hầu hết các mầm bệnh từ vi khuẩn.
– Cecropin hoạt động chống lại khuẩn có hại bằng cách liên kết và làm thủng màng tế bào vi khuẩn làm cho tế bào chất bị trào ra ngoài.
– Defensins ức chế sự phát triển của vi sinh vật bằng cách phá vỡ màng vi khuẩn và phát tín hiệu.
– Plectasin, là một defensin chiết xuất từ nấm, ức chế vi khuẩn bằng cách nhắm mục tiêu vào thành tế bào tiền chất Lipid II.
👉Trong nghiên cứu hiện tại, tác giả đã đưa ra giả thuyết rằng việc bổ sung khẩu phần ăn với lactoferrin, cecropin, defensin, và plectasin sẽ cải thiện năng suất tăng trưởng và sức khỏe của heo con cai sữa.
✍️Mục tiêu của thí nghiệm là đánh giá hiệu quả của việc bổ sung AMPs trong khẩu phần ăn đối với năng suất tăng trưởng, tỷ lệ tiêu chảy và tỷ lệ sống của heo con cai sữa được nuôi tại 5 trang trại thương mại (Farms A-B-C-D-E). Heo con được chọn ngẫu nhiên vào 1 trong 3 phương pháp thử nghiệm: (1) khẩu phần ăn cơ bản (đối chứng); (2) 2.0 g/kg AMPs (AMPs-2) và (3) 3.0 g/kg AMPs (AMPs-3). Các AMPs được sử dụng ngẫu nhiên trong thử nghiệm này là hỗn hợp của lactoferrin, cecropin, defensin, và plectasin.
🐖 Về năng suất tăng trưởng: Kết quả tổng hợp ở các trang trại cho thấy rằng ADFI tăng (quadratic, P<0.01) ở heo con có bổ sung AMPs so với nhóm đối chứng (Table 3). Ngoài ra làm thay đổi G:F (P<0.001) ở Farms A, B, và E (Table 4).
🐖Tỷ lệ tiêu chảy và tỷ lệ sống: tiêu chảy ở heo con nhóm đối chứng (9.42±2.82%), lớn hơn so với (P<0.05) ở heo con được cho ăn khẩu phần 2.0 (5.64±1.99%) và/hoặc 3.0 g/kg AMPs (5.22±1.83%). Tỷ lệ sống ở heo con khi bổ sung AMPs-2 (97.77±2.16%) và AMPs-3 (97.42±1.84%) cao hơn (P<0.05) so với nhóm đối chứng (93.34±1.06%).
👉 Kết quả nghiên cứu cho thấy việc bổ sung AMPs trong khẩu phần ăn đã cải thiện ADG ở heo con cai sữa, tỷ lệ chuyển đổi thức ăn (G:F) cũng được cải thiện. Những hiệu quả tích cực này có thể là do sự cải thiện cấu trúc ruột và khả năng tiêu hóa chất dinh dưỡng (Wang et al., 2006, 2007; Yoon et al., 2012, 2013), vì cấu trúc ruột là cơ sở cho tiêu hóa và hấp thu chất dinh dưỡng (Yang et al., 2013). Heo con rất dễ bị ảnh hưởng bởi tác nhân tiềm ẩn ở đường ruột trong giai đoạn sau cai sữa (Brown et al., 2006).
👉 Trong nghiên cứu hiện nay, bổ sung AMPs trong khẩu phần làm giảm tỷ lệ mắc bệnh tiêu chảy ở heo con cai sữa. Những dữ liệu này phù hợp với nhiều báo cáo nghiên cứu của Wang et al., 2006, 2007; Wu et al., 2012.
👉 AMPs có phạm vi hoạt động rộng chống lại vi khuẩn có hại G- và G+ và chúng còn có thể tăng cường chức năng miễn dịch ở heo cai sữa.
👍 Tóm lại: nghiên cứu này đã chứng minh rằng bổ sung AMPs vào khẩu phần ăn có tác dụng có lợi đối với năng suất tăng trưởng, giảm tỷ lệ mắc bệnh tiêu chảy và tăng tỷ lệ sống của heo con cai sữa ở các trang trại thương mại. Vì một số AMPs đã được đánh giá trong sản xuất ở vật nuôi, cần nhiều nghiên cứu hơn để đánh giá tác động của các AMPs khác đối với năng suất của vật nuôi.